Có 3 kết quả:

浅尝 qiǎn cháng ㄑㄧㄢˇ ㄔㄤˊ淺嘗 qiǎn cháng ㄑㄧㄢˇ ㄔㄤˊ淺嚐 qiǎn cháng ㄑㄧㄢˇ ㄔㄤˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) dilettante
(2) amateur
(3) to dabble in
(4) to flirt with (a topic)

Từ điển Trung-Anh

(1) dilettante
(2) amateur
(3) to dabble in
(4) to flirt with (a topic)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dilettante
(2) amateur
(3) to dabble in
(4) to flirt with (a topic)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dilettante
(2) amateur
(3) to dabble in
(4) to flirt with (a topic)

Bình luận 0